国費
こくひ「QUỐC PHÍ」
Quốc dụng
☆ Danh từ
Quốc phí; chi phí của quốc gia.

国費 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国費
国費留学生 こくひりゅうがくせい
du học sinh theo diện học bổng nhà nước
国防費 こくぼうひ
chi phí quốc phòng
国債費 こくさいひ
debt-servicing costs, expenditure for servicing government bonds
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国内消費税 こくないしょうひぜい
thuế tiêu dùng trong nước
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.