Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際政治経済学部
国際政治経済 こくさいせいじけいざい
kinh tế chính trị quốc tế
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
国際政治 こくさいせいじ
quốc tế (thế giới) chính trị
国際経済 こくさいけいざい
kinh tế quốc tế
経済学部 けいざいがくぶ
khoa kinh tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.