Các từ liên quan tới 国際言語学オリンピック
国際数学オリンピック こくさいすうがくオリンピック
Olympic toán học quốc tế
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
国際語 こくさいご
quốc tế ngữ.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
語学/言語 ごがく/げんご
Ngôn ngữ
言語学 げんごがく
ngôn ngữ học