Các từ liên quan tới 国際連合世界食糧計画
世界食糧計画 せかいしょくりょうけいかく
chương trình thức ăn thế giới (wfp)
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
国際連合開発計画 こくさいれんごうかいはつけいかく
chương trình Phát triển Liên hợp quốc
国際連合環境計画 こくさいれんごうかんきょうけいかく
Chương trình Môi trường Liên hợp quốc
国際連合食糧農業機関 こくさいれんごうしょくりょうのうぎょうきかん
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc