Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 国際連合宇宙局
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
宇宙局 うちゅうきょく
trạm vũ trụ
国際宇宙ステーション こくさいうちゅうステーション
Trạm không gian quốc tế
国際連合事務局 こくさいれんごうじむきょく
Ban thư ký Liên hợp quốc
国際連合 こくさいれんごう
Liên Hiệp Quốc.