Các từ liên quan tới 国際電気通信連合電気通信標準化部門
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
国際電気通信連合電気通信標準化セクタ こくさいでんきつうしんれんごうでんきつうしんひょうじゅんかセクタ
Liên minh Viễn thông Quốc tế Lĩnh vực Tiêu chuẩn hóa Viễn thông
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.