Các từ liên quan tới 国領町 (調布市)
領布 りょうふ りょうぬの
phân phối vùng
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
領国 りょうごく
lãnh thổ; fiefdom; miền phong kiến
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo
イギリスりょうギアナ イギリス領ギアナ
Guiana thuộc Anh