Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國分優香里
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
木立ち百里香 きだちひゃくりこう キダチヒャクリコウ
thyme
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
香香 こうこう
dầm giấm những rau
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
里 さと り
lý
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân