Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國本鍾建
本建築 ほんけんちく
xây dựng lâu dài
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
一本建て いちほんだて
một tiêu chuẩn đơn
二本建て にほんだて
tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.