Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 國語問題論爭史
問題 もんだい
vấn đề.
史論 しろん
luận thuyết lịch sử; sự thảo luận về lịch sử
論題 ろんだい
luận cương.
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng
問題向き言語 もんだいむきげんご
ngôn ngữ hướng bài toán
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi