問題向き言語
もんだいむきげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ hướng bài toán
Gôn ngữ hướng vấn đề

問題向き言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題向き言語
問題発言 もんだいはつげん
phát ngôn gây tranh cãi
問題 もんだい
vấn đề.
手続き向き言語 てつづきむきげんご
ngôn ngữ thủ tục
問合せ言語 といあわせげんご
ngôn ngữ hỏi
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng
題言 だいげん
chữ khắc (lên đá, đồng tiền...), đề từ
オブジェクト指向言語 オブジェクトしこうげんご
ngôn ngữ hướng đối tượng
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)