放送問題用語
ほうそうもんだいようご
☆ Danh từ
Thuật ngữ bị cấm khi phát sóng

放送問題用語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 放送問題用語
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
輸送問題 ゆそうもんだい
vấn đề vận chuyển
放送禁止用語 ほうそうきんしようご
cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)
雇用問題 こようもんだい
Vấn đề thất nghiệp , nạn thất nghiệp
問題用紙 もんだいようし
tờ ghi câu hỏi
応用問題 おうようもんだい
bài tập ứng dụng
問題 もんだい
vấn đề.