Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 園太暦
太陽暦 たいようれき
lịch mặt trời.
太陰暦 たいいんれき
lịch mặt trăng
太陰太陽暦 たいいんたいようれき
Lịch âm lịch, lịch mặt trời
旧太陽暦 きゅうたいようれき
lịch mặt trời cũ; lịch Julian
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương