Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
登園 とうえん
đi nhà trẻ (trường mẫu giáo, v.v.)
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.