園芸支柱
えんげいしちゅう「VIÊN VÂN CHI TRỤ」
☆ Danh từ
Cột hỗ trợ (chống) cây trồng
園芸支柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園芸支柱
支柱 しちゅう
cột chống
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
トンネル支柱 トンネルしちゅう
cột chống đỡ đường hầm
ロープ支柱 ロープしちゅう
cột neo (một thiết bị được sử dụng để cố định dây cẩu, dây cáp)
園芸家 えんげいか
người làm vườn
園芸鋸 えんげいのこぎり
cưa làm vườn
園芸鋏 えんげいはさみ
kéo làm vườn
園芸ラベル えんげいラベル
nhãn đánh dấu tên cây trồng