トンネル支柱
トンネルしちゅう
☆ Danh từ
Cột chống đỡ đường hầm
トンネル支柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トンネル支柱
支柱 しちゅう
cột chống
ロープ支柱 ロープしちゅう
cột neo (một thiết bị được sử dụng để cố định dây cẩu, dây cáp)
トンネル トンネル
hầm.
国の支柱 くにのしちゅう
rường cột của quốc gia.
園芸支柱 えんげいしちゅう
cột hỗ trợ (chống) cây trồng
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
Channel Tunnel, Chunnel, Eurotunnel
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
tunnel diode