園芸農業
えんげいのうぎょう「VIÊN VÂN NÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Nông nghiệp làm vườn

園芸農業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園芸農業
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
農芸 のうげい
kỹ thuật làm nông.
園芸 えんげい
nghệ thuật cây cảnh; nghệ thuật làm vườn
農園 のうえん
Đồn điền
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
園芸学 えんげいがく
nghề làm vườn
園芸家 えんげいか
người làm vườn