Kết quả tra cứu 農園
Các từ liên quan tới 農園
農園
のうえん
「NÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Đồn điền
◆ Trang trại.
農園
は160
エーカー
ある。
Trang trại bao gồm 160 mẫu Anh.
農園
は
道路
に
接
している。
Trang trại nằm trên đường.
農園主
は
大
きな
農場
を
持
っている。
Chủ trang trại có một trang trại lớn.

Đăng nhập để xem giải thích