園長
えんちょう「VIÊN TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú

園長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 園長
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
園 その えん
vườn; công viên.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
園芸用成長調整剤 えんげいようせいちょうちょうせいざい
chất điều chỉnh sinh trưởng cho cây cảnh
自園 じえん
vườn của mình, đất canh tác của mình