Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角洲 さんかくしゅう
châu thổ (delta)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
洲 ひじ ひし
đảo giữa đại dương
洲走 すばしり スバシリ
young striped mullet
洲鼻 すばな
Cờ lê
座洲 ざす
sự mắc cạn.
欧洲 おうしゅう
châu Âu
中洲 なかす
Cồn cát; bãi cát giữa sông.