Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土を均す つちをならす どをならす
san bằng mặt đất
領土を割く りょうどをさく
để nhường lại một lãnh thổ
足をすくう あしをすくう
ngáng chân
土地をならす とちをならす
san đất.
巣をくう すをくう
xây tổ, làm tổ
土を掘る つちをほる
đào đất.
土を盛る つちをさかる
vun