土を盛る
つちをさかる「THỔ THỊNH」
Vun
Vun đất
Xới đất.
土を盛る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土を盛る
盛土 もりつち もりど
Sự đắp đất tạo nên nền đất bằng phẳng
盛り土 もりつち もりど
đắp (cho đường bộ, đường sắt, v.v.), nâng cao nền, đắp
話を盛る はなしをもる
Ăn tục nói phét
飯を盛る めしをもる めしをさかる
xới cơm.
毒を盛る どくをもる
đầu độc, bỏ thuốc độc (vào thức ăn...)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
盛土地盤 もりつちじばん
raised ground level
土を掘る つちをほる
đào đất.