土を掘る
つちをほる「THỔ QUẬT」
Đào đất.

土を掘る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土を掘る
釜を掘る かまをほる
thực hiện quan hệ tình dục qua đường hậu môn
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土を盛る つちをさかる
vun
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
印鑑を掘る いんかんをほる
khắc dấu.
墓穴を掘る ぼけつをほる
tự đào hố chôn mình; tự rước hoạ vào thân
お釜を掘る おかまをほる
quan hệ tình dục qua đường hậu môn