Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土中 どちゅう
trong đất, trong lòng đất, ngầm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước