土中
どちゅう「THỔ TRUNG」
☆ Danh từ
Trong đất, trong lòng đất, ngầm

土中 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土中
土中水 どちゅうすい
soil moisture
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.