Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土井正三
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
三知土 みちど
sàn bê tông
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
正三位 しょうさんみ せいさんい
thứ bậc bậc trên (của) hàng dãy sân (thứ) ba
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三尊天井 さんぞんてんじょう
head and shoulders (chartist pattern)