Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
佐 さ
giúp đỡ
佐記 さき
Ghi bên trái
佐様 たすくさま
such(của) loại đó; như vậy; tiếng vâng; thực vậy; well...