Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土佐弁 とさべん
Phương ngữ Tosa
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
大佐 たいさ
đại tá.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
土佐水木 とさみずき トサミズキ
Corylopsis spicata (một loài thực vật có hoa trong họ Hamamelidaceae)
大佐賀 おおさが オオサガ
Sebastes iracundus (species of rockfish)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm