Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土俗的三連画
俗画 ぞくが
bức tranh đại chúng
土俗 どぞく
những phong tục địa phương
風俗画 ふうぞくが
tranh miêu tả sinh hoạt đời thường
土俗学 どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
連画 れんが
nhiều bức ảnh liên tiếp, chuỗi hình ảnh
世俗的 せぞくてき
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
通俗的 つうぞくてき
thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu