土俗
どぞく「THỔ TỤC」
☆ Danh từ
Những phong tục địa phương

土俗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土俗
土俗学 どぞくがく
khoa mô tả dân tộc, dân tộc học
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
夷俗 いぞく えびすぞく
những phong tục (của) những người man rợ
卑俗 ひぞく
hạ lưu; tục tĩu; thô tục
俗信 ぞくしん
tục ngữ.
俗説 ぞくせつ
truyền thuyết
俚俗 りぞく
sự thô tục, sự khiếm nhã