通俗的
つうぞくてき「THÔNG TỤC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thông tục; phù hợp với thị hiếu của đa số
彼
はその
問題
の
通俗的見解
を
述
べたに
過
ぎない
Anh ấy chỉ nêu lên quan niệm thông thường về vấn đề đó.
通俗的見解
Quan niệm thông thường .

通俗的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通俗的
通俗 つうぞく
thông tục.
通俗化 つうぞくか
Sự đại chúng hoá
世俗的 せぞくてき
tính chất trần tục, tính chất thời lưu
通俗文学 つうぞくぶんがく
văn học thông tục; văn học dành cho đa số.
通俗小説 つうぞくしょうせつ
tiểu thuyết đại chúng
世俗的ヒューマニズム せぞくてきヒューマニズム
chủ nghĩa nhân văn thế tục
超世俗的 ちょうせぞくてき
thoát tục, việc không vướng bụi trần, tính phi trần tục
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS