土俵溜まり
どひょうだまり
☆ Danh từ
Nơi các đô vật ngồi chờ ở bên cạnh sàn đấu

土俵溜まり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土俵溜まり
土俵 どひょう
đấu trường; vũ đài
土俵祭り どひょうまつり
lễ thanh tẩy võ đài trước khi bắt đầu giải đấu
土俵入り どひょういり
nghi lễ các đô vật quây vòng tròn chào nhau trên võ đài
初土俵 はつどひょう
giải đấu đầu tiên dành cho đô vật
土俵際 どひょうぎわ
Gần võ đài, là ranh giới giữa bên trong và bên ngoài trên võ đài sumo
たまり(みずの) 溜り(水の)
vũng.
土俵廻し どひょうまわし
loại quần sumo mặc khi thi đấu, khố
土俵人生 どひょうじんせい
sự nghiệp tích cực của đô vật