Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土倉有貴
土倉 どそう
tiệm cầm đồ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
倉 くら
nhà kho; kho
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
貴 き むち
kính ngữ, hậu tố quen thuộc
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)