土倉
どそう「THỔ THƯƠNG」
☆ Danh từ
Tiệm cầm đồ

土倉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土倉
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
倉 くら
nhà kho; kho
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)
米倉 こめぐら
kho thóc.
船倉 せんそう ふなぐら
ship có sự cầm giữ; nở ra