土台
どだい「THỔ THAI」
☆ Danh từ
Nền tảng; cơ sở; nền; móng
を
土台
とした
Lấy...làm cơ sở
家
だいの
土台
Móng nhà .

Từ đồng nghĩa của 土台
noun
土台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土台
土台石 どだいいし どだいせき
cornerstone; đá nền tảng
家の土台 いえのどだい
nền nhà.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地台帳 とちだいちょう
địa chính.
台 だい たい うてな
giá; khung; bệ; cái nền cao.
土 つち つし に ど と
đất
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)