Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家の土台
いえのどだい
nền nhà.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
土台 どだい
nền tảng; cơ sở; nền; móng
土台石 どだいいし どだいせき
cornerstone; đá nền tảng
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土地台帳 とちだいちょう
địa chính.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
台本作家 だいほんさっか
người viết kịch bản
「GIA THỔ THAI」
Đăng nhập để xem giải thích