Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遺跡 いせき
di tích
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
跡 せき あと
tích
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động