Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
予兆 よちょう
điềm báo, dấu hiệu
凶兆 きょうちょう
điềm xấu; điềm dữ
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu
前兆 ぜんちょう
điềm