Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
不吉の兆有り ふきつのちょうあり
có triệu chứng ốm.
兆 ちょう きざし
nghìn tỷ.
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
衰兆 すいちょう
chim ở nước (mòng két, le le...)
前兆 ぜんちょう
điềm
兆す きざす
cảm thấy có điềm báo; báo hiệu
兆民 ちょうみん
người thành phố, dân thành thị
一兆 いっちょう
một nghìn tỷ