Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マジック マジック
ma thuật; yêu thuật
マジック式 マジックしき
kiểu ma thuật
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
油性マジック ゆせいマジック
đánh dấu vĩnh viễn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
マジックテープ マジック・テープ
Miếng khoá dán, khoá nhám dính.
マジックグラス マジック・グラス
magic glass