Kết quả tra cứu 土地
Các từ liên quan tới 土地
土地
とち どおじ どじ どち
「THỔ ĐỊA」
◆ Dải đất
◆ Đất
土地
の
言伝
え
Truyền thuyết về đất .
土地収用通知
Thông báo trưng thu đất đai
土地収用手続
き
Thủ tục trưng thu đất đai .
☆ Danh từ
◆ Đất đai
AからBまで
広
がっている
平坦
な
土地
Những dải đồng bằng trải dài từ A đến B
道
が
泥
んこになるような
土地
は、
肥沃
な
土地
。
Đất tựa như con đường nhầy nhớp là mảnh đất phì nhiêu .

Đăng nhập để xem giải thích