Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 土地基本法
基本法 きほんほう
luật cơ bản
基本アクセス法 きほんアクセスほう
phương pháp truy nhập cơ bản
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
教育基本法 きょういくきほんほう
pháp luật cơ bản (của) sự giáo dục
土地の見本 とちのみほん
mẫu đất.
基本 きほん
cơ bản; cơ sở