Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土地の見本
とちのみほん
mẫu đất.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
土木の本 どぼくのほん
sách xây dựng
本土 ほんど
bản xứ.
土地の人 とちのひと
dân địa phương
土地 とち どおじ どじ どち
dải đất
見本 みほん
kiểu mẫu
見地 けんち
quan điểm; vị trí đánh giá; lý luận
Đăng nhập để xem giải thích