土堤
どでい「THỔ ĐÊ」
☆ Danh từ
Embankment made of earth, bank, levee

土堤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土堤
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
堤 つつみ
bờ đê
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
堰堤 えんてい
đê; đập nước
突堤 とってい
Đê tránh sóng; đê chắn sóng
雪堤 せってい
bờ kè được xây dựng bằng cách xếp các khối tuyết cứng như một bức tường đá dọc theo đường ray để ngăn tuyết trượt xuống dốc
築堤 ちくてい
đê; đắp bờ; đường đắp cao
堤防 ていぼう
đê điều