Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堤 つつみ
bờ đê
墨堤 ぼくてい ぼくつつみ
hai bờ đê của dòng sông Sumida
堤燈 ちょうちん
đèn lồng
築堤 ちくてい
đê; đắp bờ; đường đắp cao
堰堤 えんてい
đê; đập nước
堤防 ていぼう
đê điều
雪堤 せってい
bờ kè được xây dựng bằng cách xếp các khối tuyết cứng như một bức tường đá dọc theo đường ray để ngăn tuyết trượt xuống dốc
土堤 どでい
đê đất