Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壁
つちかべ
tường đất
壁土 かべつち
trát vữa
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
壁 かべ へき
bức tường
外壁/内壁用 がいへき/ないへきよう
Dành cho tường ngoài/tường trong
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
界壁 かいへき
Tường ngăn giữa các phòng ở nhà chung cư
妻壁 つまがべ
tường đầu hồi
膣壁 ちつへき
thành âm đạo
「THỔ BÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích