土取場
どとりば「THỔ THỦ TRÀNG」
☆ Danh từ
Bãi lấy đất,bãi xúc đất

土取場 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 土取場
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
土壇場 どたんば
bục sân khấu; bục diễn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm