Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌 どじょう
đất cát
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
khoa học đất
土壌流出 どじょうりゅうしゅつ
sự xói mòn đất
酸性土壌 さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
土壌検査 どじょうけんさ
chất lượng đất
sự kiểm tra đất, đo kiểm đất