Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性土壌
さんせいどじょう
đất chua, đất phèn
酸性土 さんせいど
đất chua (đất acid)
土壌酸度計 どじょうさんどけい
thiết bị đo độ axit của đất
土壌 どじょう
đất cát
酸性土地 さんせいとち
đồng chua.
酸性白土 さんせいはくど さんせいしらつち
đất sét có tính a-xít
土壌EC どじょうEC
điện trở đất
土壌水 どじょうすい
nước ngầm, nước tầng thổ nhưỡng
土壌学 どじょうがく
soil science, pedology
「TOAN TÍNH THỔ NHƯỠNG」
Đăng nhập để xem giải thích