土壌検査
どじょうけんさ「THỔ NHƯỠNG KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Chất lượng đất
土壌検査 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 土壌検査
土壌検査
どじょうけんさ
chất lượng đất
土壌検査
どじょうけんさ
sự kiểm tra đất, đo kiểm đất
土壌検査
どじょうけんさ
chất lượng đất
土壌検査
どじょうけんさ
sự kiểm tra đất, đo kiểm đất