Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土壌微生物学 どじょーびせーぶつがく
sinh học nghiên cứu vi sinh đất
土壌動物 どじょうどうぶつ
động vật thổ nhưỡng
微生物 びせいぶつ
vi sinh vật
土壌 どじょう
đất cát
微生物学 びせいぶつがく
vi sinh vật học.
微生物生存力 びせいぶつせいぞんりょく
khả năng sinh tồn của vi sinh vật
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
土壌EC どじょうEC
điện trở đất